ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
カテゴリ
:
ベトナム語 固有名詞
言語
ウォッチリストに追加
編集
カテゴリ
>
言語
>
ベトナム語
>
固有名詞
カテゴリ
>
品詞
>
固有名詞
>
ベトナム語
下位カテゴリ
このカテゴリには下位カテゴリ 8 件が含まれており、そのうち以下の 8 件を表示しています。
*
ベトナム語 都市名
(11頁)
ベトナム語 海洋名
(4頁)
阮朝の元号
(14頁)
ベトナム語 国名
(5カテゴリ)
ベトナム語 人名
(92頁)
ベトナム語 地名
(9頁)
陳朝の元号
(10頁)
李朝の元号
(48頁)
カテゴリ「ベトナム語 固有名詞」にあるページ
このカテゴリには 366 ページが含まれており、そのうち以下の 200 ページを表示しています。
(前のページ) (
次のページ
)
A
A Di Đà
A-di-đà
阿彌陀
A Di Đà Phật
阿彌陀佛
Ai Cập
埃及
An-ti-goa và Bác-bu-đa
Ấn Độ
印度
Ăng-gô-la
Anh
英
Anh Vũ Chiến Thắng
英武昭勝
英吉利
奧
Áo
B
Ba Tư
Ba-ha-mát
Ba Lan
波蘭
波斯
Bác-ba-đốt
Bắc Băng Dương
北冰洋
Bắc cực
Bắc Hàn
北韓
Bắc Hán
北漢
Bắc Kinh
北京
Bắc Triều Tiên
北朝鮮
Bạch Dương
白羊
Bảo Bình
Bảo Ðại
保大
Bê-la-rút
Bê-li-xê
Bê-nanh
比
Bỉ
Bình Nhưỡng
平壤
Bồ Đào Nha
葡萄牙
Bốt-xoa-na
Bu-run-đi
Buốc-ki-na Pha-xô
C
Ca-mơ-run
Ca-na-đa
Cam-pu-chia
Campuchia
Càn Phù Hữu Đạo
乾符有道
Cao Câu Li
Cao Câu Ly
高句麗
Cao Hùng
高雄
Châu Á
州亞
Châu Âu
支那
chi na
Chương Thánh Gia Khánh
彰聖嘉慶
Cốt-xta-ri-ca
Crô-a-ti-a
Cu-ba
Cự Giải
D
Đài Loan
臺灣
Đài Nam
臺南
Đài Trung
臺中
Đại Định
大定
大韓
Đại Hàn Dân Quốc
大韓民國
Đại Liên
大連
Đại Nhật Như Lai
大日如來
Đại Trị
大治
Dăm-bi-a
丹麥
Đan Mạch
Địa Cầu
地球
Địa Trung Hải
地中海
Diêm Vương
閻王
Diêm Vương Tinh
閻王星
Dim-ba-bu-ê
東北
Đông Dương
東洋
Ðồng Khánh
同慶
德
Đức
Dương Cưu
Duy Tân
維新
E
Ê-ri-tơ-rê-a
Ê-ti-ô-pi-a
En Xan-va-đo
G
Ga-bông
Găm-bi-a
Gha-na
Gi-bu-ti
Gia Nã Đại
加拿大
Goa-tê-ma-la
H
Hà Lan
荷蘭
Hải Vương Tinh
海王星
Hàm Nghi
咸宜
Hàn Quốc
韓國
Hà Nội
希臘
Hoa Kỳ
花旗
Hòa Lan
Hỏa Tinh
火星
Hội Phong
會豐
Hội Tường Đại Khánh
會祥大慶
Hồng Công
Hồng Kông
Hung Nô
匈奴
Hương Cảng
香港
河內
I
I-ta-li-a
K
Kê-ni-a
Khai Hựu
開祐
Khải Ðịnh
啓定
Kiến Phúc
建福
Kim Ngưu
金牛
Kim Tinh
金星
L
Lát-vi-a
Lê-xô-thô
Li-bi
Long Chương Thiên Tự
龍彰天嗣
Long Phù
龍符
Long Thụy Thái Bình
龍瑞太平
M
Ma-đa-gát-xca
Ma Kết
Ma-la-uy
Ma-li
Mặt Trăng
mặt trăng
𩈘𦝄
Mặt Trời
mặt trời
𩈘𡗶
Mĩ
緬甸
Miến Điện
Minh Đạo
明道
Mô-dăm-bích
Mô-ri-ta-ni
Mô-ri-xơ
Mộc Tinh
木星
Mông Cổ
Mỹ
美
N
Nam Hàn
南韓
Nam Hán
南漢
Nam-mi-bi-a
Nam Triều Tiên
南朝鮮
(前のページ) (
次のページ
)