ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
đỏ
言語
ウォッチリストに追加
編集
目次
1
ベトナム語
1.1
語源
1.2
発音
1.3
形容詞
1.3.1
派生語
ベトナム語
編集
語源
編集
ベト・ムオン祖語
*tɔh
発音
編集
(
ハノイ
)
IPA
(
?
)
:
[ʔɗɔ˧˩]
(
フエ
)
IPA
(
?
)
:
[ʔɗɔ˧˨]
(
ホーチミン
)
IPA
(
?
)
:
[ʔɗɔ˨˩˦]
音声(ホーチミン)
(
ファイル
)
形容詞
編集
đỏ
【
𧺃
・
𪜕
・
覩
・
堵
・
𧹦
・
𧺂
・
䚂
・
赭
・
𬦄
・
𬦃
】
(
色
)
赤い
。
燃える
、
めらめら
とした。
(
俗語
)
幸運
な。
(
経済
)
共産主義
の。
派生語
編集
派生語
bang đỏ
bí đỏ
cánh kiến đỏ
chữ thập đỏ
con đỏ
dưa đỏ
đắt đỏ
đất đỏ
đậu đỏ
đen đỏ
đo đỏ
đỏ au
đỏ bừng
đỏ cạch
đỏ choé
đỏ choét
đỏ chói
đỏ chon chót
đỏ chót
đỏ con mắt
đỏ da bầm thịt
đỏ đắn
đỏ đen
đỏ đèn
đỏ đọc
đỏ đòng đọc
đỏ đuôi
đỏ gay
đỏ hoe
đỏ hoen hoét
đỏ hoét
đỏ hon hỏn
đỏ hỏn
đỏ ké
đỏ kè
đỏ khè
đỏ khé
đỏ loét
đỏ lòm
đỏ lừ
đỏ lửa
đỏ lựng
đỏ mặt tía tai
đỏ ngầu
đỏ nhừ
đỏ nọc
đỏ ối
đỏ quạch
đỏ quành quạch
đỏ rực
đỏ son
đỏ ửng
đồng đỏ
gạo đỏ
hà thủ ô đỏ
hội chữ thập đỏ
khăn quàng đỏ
khố đỏ
lòng đỏ
mía đỏ
ớt đỏ
rừng xanh núi đỏ
sách đỏ
sếu đầu đỏ
sổ đỏ
sợi chỉ đỏ
thảm đỏ
thần nanh đỏ mỏ
thẻ đỏ
thuốc đỏ
tiểu bang đỏ
trĩ đỏ
tròng đỏ
tương đỏ
xanh vỏ đỏ lòng
xúm đen xúm đỏ
xúm đông xúm đỏ
đỏ hung
hung đỏ