ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
カテゴリ
:
ベトナム語 星座
言語
ウォッチリストに追加
編集
カテゴリ
>
分野
>
天文学
>
星座
>
ベトナム語
カテゴリ
>
言語
>
ベトナム語
>
名詞
>
天文学
>
星座
カテゴリ
>
品詞
>
名詞
>
ベトナム語
>
天文学
>
星座
カテゴリ「ベトナム語 星座」にあるページ
このカテゴリには 29 ページが含まれており、そのうち以下の 29 ページを表示しています。
*
tinh tú
B
Bắc Giải
Bạch Dương
白羊
Bảo Bình
C
Cự Giải
D
Dương Cưu
K
Kim Ngưu
金牛
M
Ma Kết
N
Nhân Mã
P
Phi Mã
飛馬
S
Sơn Dương
山羊
Song Ngư
Song Tử
雙子
Sư Tử
獅子
T
Thất Nữ
Thiên Bình
Thiên Hạt
Thiên Mã
天馬
Thiên Xứng
天秤
X
Xạ Thủ
射手