テンプレート:黄道十二星座/vi
ベトナム語の黄道十二星座 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
おひつじ座 | おうし座 | ふたご座 | かに座 | しし座 | おとめ座 | てんびん座 | さそり座 | いて座 | やぎ座 | みずがめ座 | うお座 |
Bạch Dương <白羊> Miên Dương <綿羊> Dương Cưu |
Kim Ngưu <金牛> |
Song Tử <雙子> Song Nam <雙男> Song Sinh <雙生> |
Bắc Giải <北蟹> Cự Giải <巨蟹> |
Sư Tử <獅子> Hải Sư <海獅> |
Xử Nữ <處女> Thất Nữ <室女> Trinh Nữ <貞女> |
Thiên Bình <天平> Thiên Xứng <天秤> Cân Xứng <斤秤> |
Thiên Yết <天蠍> Thần Nông <神農> Thiên Hạt Thiên Hiết <天蝎> Hổ Cáp Bọ Cạp |
Nhân Mã <人馬> Xạ Thủ <射手> |
Ma Kết <摩羯> Nam Dương <南羊> Sơn Dương <山羊> |
Bảo Bình <寶瓶> Thuỷ Bình Thủy Bình <水瓶> |
Song Ngư <雙魚> |