ベトナム語

編集

名詞

編集

𠄼thứ năm

  1. 木曜日
ベトナム語の曜日名 (→カテゴリ)
日曜日月曜日火曜日水曜日木曜日金曜日土曜日
chủ nhật
主日
thứ hai
次𠄩
thứ ba
次𠀧
thứ tư
次四
thứ năm
次𠄼
thứ sáu
次𦒹
thứ bảy
次𦉱