ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
カテゴリ
:
ベトナム語 副詞
言語
ウォッチリストに追加
編集
カテゴリ
>
言語
>
ベトナム語
>
副詞
カテゴリ
>
品詞
>
副詞
>
ベトナム語
カテゴリ「ベトナム語 副詞」にあるページ
このカテゴリには 113 ページが含まれており、そのうち以下の 113 ページを表示しています。
B
bay
bây giờ
𣊾𣉹
C
只
chưa từng
𣗓曾
có lẽ
𣎏𨤧
cố ý
故意
cực lực
極力
D
đâu
兜
đây
diện tiền
面前
đồng thời
同時
đột ngột
突兀
đột nhiên
突然
đương nhiên
當然
G
gì
H
hoắc
臛
hôm nay
𣋚𠉞
hôm qua
𣋚戈
hôm trước
𣋚𠓀
hốt nhiên
忽然
K
𬩢
khi không
欺空
khi nào
欺芾
空
không
L
làm sao
爫牢
lập khắc
立刻
luôn luôn
㫻㫻
M
mai sau
𣈕𢖕
mãi
mãi mãi
𫡠𫡠
mãn ý
滿意
mịt mờ
𩆪𢠩
mới
N
năng
ngả
ngẫu nhiên
偶然
ngon
𤯆
nhọn hoắt
𡭻𨨅
nỏ
nữa
O
ở đâu
𣄒兜
Q
quá
過
quá độ
過度
R
răng
rồi
耒
rưởi
rưỡi
S
sao
牢
sớm
𣋽
sớm mai
𣋽𣈕
T
tại sao
在牢
thế
勢
thí dụ
譬喻
thốt nhiên
thường thường
常常
tiên
先
triệt để
徹底
từ từ
徐徐
tự nguyện
自願
tuy nhiên
雖然
tuỳ
tùy
隨
V
vì sao
爲牢
ví dụ
Y
y nguyên
依然