thuỷ tinh 、 thủy tinh 、 Thuỷ Tinh 、 Thuỷ tinh 、および Thủy tinh も参照。

ベトナム語 編集

発音 編集

固有名詞 編集

Thủy Tinh*

  1. (天体) 水星

類義語 編集