ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
今すぐ寄付する
If this site has been useful to you, please give today.
Wiktionaryについて
免責事項
検索
dịch
言語
ウォッチリストに追加
編集
dich
も参照。
目次
1
ベトナム語
1.1
発音
1.2
語源
1
1.2.1
動詞
1.2.1.1
類義語
1.2.1.2
派生語
1.2.2
名詞
1.3
語源
2
1.3.1
名詞
1.3.1.1
派生語
1.4
語源
3
1.4.1
名詞
1.4.1.1
類義語
1.4.1.2
派生語
1.5
語源
4
1.5.1
異表記・別形
1.5.2
動詞
1.5.2.1
派生語
ベトナム語
編集
発音
編集
(
ハノイ
)
IPA
(
?
)
:
[zïk̟̚˧˨ʔ]
(
フエ
)
IPA
(
?
)
:
[jɨt̚˨˩ʔ]
(
ホーチミン
)
IPA
(
?
)
:
[jɨt̚˨˩˨]
語源
1
編集
動詞
編集
dịch
【
譯
】
翻訳
する。
類義語
編集
biên dịch
,
phiên dịch
,
thông dịch
派生語
編集
biên dịch
dịch giả
dịch thuật
phiên dịch
thông dịch
名詞
編集
dịch
【
譯
】
類別詞:
bản
翻訳
。
語源
2
編集
名詞
編集
dịch
【
液
】
液体
。
(
生理学
)
精液
。
派生語
編集
tinh dịch
語源
3
編集
名詞
編集
dịch
【
疫
】
類別詞:
trận
(
病気
)
伝染病
。
類義語
編集
dịch lệ
,
dịch tễ
派生語
編集
bệnh dịch
đại dịch
dịch bệnh
dịch hạch
dịch lệ
dịch tả
dịch tễ
mắc dịch
miễn dịch
ôn dịch
語源
4
編集
異表記・別形
編集
(南ベトナム、廃用)
diệc
動詞
編集
dịch
【
易
】
移
(
うつ
)
し
変
(
か
)
える
。
派生語
編集
bất di bất dịch
chuyển dịch
dịch chuyển
xê dịch