ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
lượng
言語
ウォッチリストに追加
編集
目次
1
ベトナム語
1.1
発音
1.2
名詞
1.2.1
派生語
ベトナム語
編集
発音
編集
(
ハノイ
)
IPA
(
?
)
:
[lɨəŋ˧˨ʔ]
(
フエ
)
IPA
(
?
)
:
[lɨəŋ˨˩ʔ]
(
ホーチミン
)
IPA
(
?
)
:
[lɨəŋ˨˩˨]
名詞
編集
lượng
【
量
】
量
、
容量
、
度量
。
派生語
編集
khối lượng
năng lượng
chất lượng
lượng chất
rộng lượng
lượng từ
trọng lượng
độ lượng
hàm lượng
dung lượng
đại lượng
lực lượng
nhiệt lượng
số lượng
thương lượng
lưu lượng
liều lượng
trữ lượng