ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
thẳng
言語
ウォッチリストに追加
編集
目次
1
ベトナム語
1.1
漢字
1.2
発音
1.3
形容詞
ベトナム語
編集
漢字
編集
𥊣
:
thẳng
𥊢
:
thẳng
:
thẳng
𣦎
:
thẳng
倘
:
thằng
,
tháng
,
thẳng
,
thoáng
,
thoảng
,
thảng
,
thoang
,
thoắng
𣦛
:
thẳng
躺
:
tháng
,
thẳng
,
thảng
発音
編集
(
ハノイ
)
IPA
(
?
)
:
[tʰaŋ˧˩]
(
フエ
)
IPA
(
?
)
:
[tʰaŋ˧˨]
(
ホーチミン
)
IPA
(
?
)
:
[tʰaŋ˨˩˦]
形容詞
編集
thẳng
【
𥊣
、
𥊢
,
,
𣦎
,
𣦛
】
まっすぐ
な。