vô
フリウリ語
編集語源
編集代名詞
編集vô
- あなた達。
類義語
編集ベトナム語
編集発音
編集動詞
編集- (主に, 中部ベトナム, 南ベトナム) 入る。
- 類義語: vào
- (主に, 中部ベトナム, 南ベトナム, 調理) トーストする。
- (主に, 中部ベトナム, 南ベトナム) ベトナム南部へ行く。
- 対義語: ra
不変化詞
編集- (主に, 中部ベトナム, 南ベトナム) 文末を強調する。
- 類義語: vào
接頭辞
編集vô【無】
派生語
編集- hữu danh vô thực(有名無實)
- hữu dũng vô mưu(有勇無謀)
- hữu thuỷ vô chung(有始無終)
- vô biên(無邊)
- vô bờ bến
- vô bổ(無補)
- vô bờ
- vô cảm(無感)
- vô căn cứ(無根據)
- vô can(無干)
- vô chính phủ(無政府)
- vô chủ(無主)
- vô cơ(無機)
- vô cớ
- vô công rồi nghề
- vô cực(無極)
- vô cùng tận(無窮盡)
- vô cùng(無窮)
- vô cương(無疆)
- vô danh tiểu tốt(無名小卒)
- vô danh(無名)
- vô đạo(無道)
- vô đề(無題)
- vô địch(無敵)
- vô điều kiện(無條件)
- vô định hình(無定形)
- vô định(無定)
- vô độ(無度)
- vô đoan(無端)
- vô dụng(無用)
- vô duyên(無緣)
- vô gia cư(無家居)
- vô giá trị(無價值)
- vô giá(無價)
- vô giáo dục(無教育)
- vô hại(無害)
- vô hạn(無限)
- vô hạnh(無幸)
- vô hậu(無厚)
- vô hiệu hoá(無效化)
- vô hiệu(無效)
- vô hình trung(無形中)
- vô hình(無形)
- vô học(無學)
- vô hồn(無魂)
- vô ý thức(無意識)
- vô ý(無意)
- vô ích(無益)
- vô kế(無計)
- vô kể
- vô khối(無塊)
- vô lại(無賴)
- vô lễ(無禮)
- vô lý(無理)
- vô liêm sỉ(無廉恥)
- vô loài/vô loại(無類)
- vô lối
- vô luân(無倫)
- vô lương tâm(無良心)
- vô lượng vô biên(無量無邊)
- vô mưu(無謀)
- vô năng(無能)
- vô ngã(無我)
- vô ngần
- vô nghi(無疑)
- vô nghĩa(無義)
- vô nguyên tắc(無原則)
- vô nhân đạo(無人道)
- vô ơn bạc nghĩa(無恩薄義)
- vô ơn bội nghĩa(無恩背義)
- vô ơn(無恩)
- vô pháp vô thiên(無法無天)
- vô phép(無法)
- vô phúc(無福)
- vô phương(無方)
- vô sản hóa(無產化)
- vô sản(無產)
- vô sinh(無生)
- vô số(無數)
- vô song(無雙)
- vô sự(無事)
- vô tài(無才)
- vô tâm(無心)
- vô tận(無盡)
- vô tang(無贓)
- vô thần luận(無神論)
- vô thần(無神)
- vô thiên lủng
- vô thời hạn(無時限)
- vô thời hiệu(無時效)
- vô thừa nhận(無乘認)
- vô thức(無識)
- vô thưởng vô phạt(無賞無罰)
- vô thường(無常)
- vô thượng(無上)
- vô thuỷ vô chung(無始無終)
- vô tích sự(無蹟事)
- vô tiền khoáng hậu(無前曠後)
- vô tính(無性)
- vô tình(無情)
- vô tổ chức(無組織)
- vô tội vạ
- vô tội(無罪)
- vô trách nhiệm(無責任)
- vô tri vô giác(無知無覺)
- vô trùng(無蟲)
- vô tư lự
- vô tư(無私)
- vô tuyến truyền hình(無線傳形)
- vô tuyến truyền thanh(無線傳聲)
- vô tuyến(無線)
- vô ước(無約)
- vô ưu(無憂)
- vô vàn
- vô vật bất linh(無物不靈)
- vô vi(無為)
- vô vị(無味)
- vô vọng(無望)
- bình an vô sự(平安無事)
- đại sự hoá tiểu, tiểu sự hoá vô(大事化小,小事化無)
- nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô(一男曰有,十女曰無)
ポルトガル語
編集発音
編集
- 異形同音異義語: vou
名詞
編集vô 男性 (複数 vôs)
- (口語) avôの短縮。
ルイジアナ・クレオール語
編集発音
編集限定詞
編集vô
- (正式・堅, polite, 単数形で) あなたの。
- (複数形で) あなた達の。