メインメニューを開く
ホーム
おまかせ表示
付近
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
カテゴリ
:
ベトナム語 月名
言語
ウォッチリストに追加
編集
カテゴリ
>
言語
>
ベトナム語
>
名詞
>
月名
カテゴリ
>
品詞
>
名詞
>
ベトナム語
>
月名
カテゴリ
>
分野
>
暦
>
月名
>
ベトナム語
カテゴリ「ベトナム語 月名」にあるページ
このカテゴリには 27 ページが含まれており、そのうち以下の 27 ページを表示しています。
*
tháng
1
tháng giêng
tháng một
𣎃正
𣎃沒
2
tháng hai
𣎃𠄩
3
tháng ba
𣎃𠀧
4
tháng tư
𣎃四
5
tháng năm
𣎃𠄼
6
tháng sáu
𣎃𦒹
7
tháng bảy
𣎃𦉱
8
tháng tám
𣎃𠔭
9
tháng chín
𣎃𠃩
A
tháng mười
𣎃𨑮
B
tháng mười một
𣎃𨑮𠬠
C
tháng mười hai
𣎃𨑮𠄩