カテゴリ:ベトナム語
下位カテゴリ
このカテゴリには下位カテゴリ 44 件が含まれており、そのうち以下の 44 件を表示しています。
#
$
- ベトナム語 家族 (52頁)
*
- スタブ ベトナム語 (3頁)
- チュノム (209頁)
- ベトナム語 古語・廃語 (9頁)
- ベトナム語 廃語 (15頁)
- ベトナム語 文章語 (9頁)
- 中越で意味が大きく異なる漢語 (8頁)
- 日越で意味が大きく異なる漢語 (50頁)
- ベトナム語 回文 (2頁)
- ベトナム語 漢字語 (3,079頁)
- ベトナム語 成句 (8頁)
- ベトナム語 俗語 (3頁)
- 朝越で意味が大きく異なる漢語 (2頁)
- ベトナム語 テンプレート (4頁)
- ベトナム語 同音異義 (5頁)
こ
- ベトナム語 口語 (15頁)
ベ
- ベトナム語 接頭辞 (2頁)
カテゴリ「ベトナム語」にあるページ
このカテゴリには 10,613 ページが含まれており、そのうち以下の 200 ページを表示しています。
(前のページ) (次のページ)A
- 亞
- 阿
- 瘂
- 握
- 齷
- ắc
- 惡夢
- ác tính
- 惡性
- 惡意
- ác mộng
- ác liệt
- actini
- 唉
- 埃
- ai
- 哀
- ai ai
- 埃ヌ
- Ai Cập
- 埃及
- ai điếu
- 哀悼
- ai nấy
- 埃乃
- ai oán
- 哀怨
- 靄
- ái thê
- 愛妻
- ái tình
- 愛情
- 庵
- 菴
- 諳
- 音
- âm cực
- 陰極
- 陰陽
- âm dương
- 陰陽道
- âm dương đạo
- âm dương lịch
- 陰陽曆
- âm hưởng
- 音響
- âm lịch
- 陰曆
- âm mưu
- 陰謀
- âm nhạc
- 音樂
- 暗
- ấm áp
- 蔭押
- ám sát
- 暗殺
- ám thị
- 暗示
- ẩm thực
- 飲食
- amerixi
- ám muội
- An-ti-goa và Bác-bu-đa
- 安
- 嗯
- 恩
- ăn
- 𩛖
- 𫗒
- ăn chay
- 𩛖齋
- ân huệ
- 恩惠
- ân nhân
- 恩人
- an ổn
- 安穩
- an tâm
- 安心
- ăn thề
- ân tình
- 恩情
- an tĩnh
- 安靜
- an toàn
- 安全
- an ủi
- 安慰
- ăn uống
- 𩛖㕵
- 案
- 印
- 按
- Ấn Độ
- 印度
- án kiện
- 案件
- ấn loát
- 印刷
- ấn tượng
- 印象
- ẩn dụ
- 隱喻
- ang
- 𤮃
- anh
- Anh
- 嬰
- 櫻
- 英
- 霙
- anh ấy
- 英𧘇
- anh em
- 英㛪
- anh hùng
- 英雄
- anh minh
- 英明
- anh trai
- 英𤳆
- anh tuấn
- 英俊
- Anh Vũ Chiến Thắng
- 英武昭勝
- ảnh
- ánh
- 暎
- ánh sáng
- 暎𤏬
- 影
- ảnh hưởng
- 影響
- 英吉利
- antimon
- 襖
- 奧
- ảo
- Áo
- 澳
- áo cưới
- 襖𡠣
- áo dài
- 襖𨱽
- áo làm việc
- 襖爫役
- áo lễ
- 襖禮
- áo lót
- 襖律
- áo mưa
- 襖𩅹
- áo ngực
- 襖𦞐
- áo tây
- 襖西
- 幻
- ảo ảnh
- 幻影
- ảo giác
- 幻覺
- ảo hoặc
- 幻惑
- áp
- 押
- 鴨
- áp chế
- 壓制
- áp giác
- 壓覺
- áp lực
- 壓力
- áp ức
- 壓抑
- 乙
- Ất Hợi
- 乙亥
- Ất Sửu
- 乙丑
- atatin
- 幼
- ấu nhi
- 幼兒