• /한국어(자주 쓰이는 한국어 낱말 5800)
ja-2 この利用者はある程度日本語を話します。
ko 이 사용자는 한국어/조선말 원어민입니다.
en-2 This user is able to contribute with an intermediate level of English.
fr-1 Cette personne peut contribuer avec un niveau élémentaire de français.
zh-1 該用戶能以簡單中文進行交流。
该用户能以简单中文进行交流。
es-1 Este usuario puede contribuir con un nivel básico de español.
vi-1 Thành viên này sử dụng tiếng Việt với trình độ cơ bản.
ar-1 هذا المستخدم يعرف مبادئ العربية