ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
phương
言語
ウォッチリストに追加
編集
目次
1
ベトナム語
1.1
発音
1.2
名詞
1.2.1
派生語
ベトナム語
編集
発音
編集
(
ハノイ
)
IPA
(
?
)
:
[fɨəŋ˧˧]
(
フエ
)
IPA
(
?
)
:
[fɨəŋ˧˧]
(
ホーチミン
)
IPA
(
?
)
:
[fɨəŋ˧˧]
名詞
編集
phương
【
方
】
方法
、
方向
、
地域
。
派生語
編集
bốn phương
chân phương
địa phương
đơn phương
phương châm
phương hướng
phương thức
phương pháp
phương tiện
tha phương
vô phương