tâm
ベトナム語
編集発音
編集名詞
編集tâm【心】
派生語
編集- an tâm
- bận tâm
- cam tâm
- chú tâm
- chuyên tâm
- công tâm
- dã tâm
- để tâm
- địa tâm
- điểm tâm
- đồng tâm
- duy tâm
- hảo tâm
- khai tâm
- lương tâm
- nhật tâm
- nội tâm
- phân tâm
- quan tâm
- quyết tâm
- tâm bệnh học
- tâm điểm
- tâm hồn
- tâm huyết
- tâm khảm
- tâm lí
- tâm lực
- tâm nhĩ
- tâm sự
- tâm sức
- tâm thần
- tâm thất
- tâm thế
- tâm tính
- tâm trạng
- tâm trí
- tâm tư
- thành tâm
- thương tâm
- tiểu tâm
- toàn tâm toàn ý
- trọng tâm
- trực tâm
- trung tâm
- vô tâm
- yên tâm