• ホーム
  • おまかせ表示
  • ログイン
  • 設定
今すぐ寄付する If this site has been useful to you, please give today.
  • Wiktionaryについて
  • 免責事項
ウィクショナリー日本語版

tâm

  • 言語
  • ウォッチリストに追加
  • 編集

目次

  • 1 ベトナム語
    • 1.1 発音
    • 1.2 名詞
      • 1.2.1 派生語

ベトナム語

編集

発音

編集
  • (ハノイ) IPA(?): [təm˧˧]
  • (フエ) IPA(?): [təm˧˧]
  • (ホーチミン) IPA(?): [təm˧˧]

名詞

編集

tâm【心】

  1. 心(こころ)。
  2. 中心。

派生語

編集
  • an tâm
  • bận tâm
  • cam tâm
  • chú tâm
  • chuyên tâm
  • công tâm
  • dã tâm
  • để tâm
  • địa tâm
  • điểm tâm
  • đồng tâm
  • duy tâm
  • hảo tâm
  • khai tâm
  • lương tâm
  • nhật tâm
  • nội tâm
  • phân tâm
  • quan tâm
  • quyết tâm
  • tâm bệnh học
  • tâm điểm
  • tâm hồn
  • tâm huyết
  • tâm khảm
  • tâm lí
  • tâm lực
  • tâm nhĩ
  • tâm sự
  • tâm sức
  • tâm thần
  • tâm thất
  • tâm thế
  • tâm tính
  • tâm trạng
  • tâm trí
  • tâm tư
  • thành tâm
  • thương tâm
  • tiểu tâm
  • toàn tâm toàn ý
  • trọng tâm
  • trực tâm
  • trung tâm
  • vô tâm
  • yên tâm
「https://ja.wiktionary.org/w/index.php?title=tâm&oldid=1807664」から取得
最終更新: 2023年8月23日 (水) 07:23

言語

    • Čeština
    • English
    • Français
    • Bahasa Indonesia
    • 한국어
    • Malagasy
    • Türkçe
    • Tiếng Việt
    • 中文
    ウィクショナリー日本語版
    • Wikimedia Foundation
    • Powered by MediaWiki
    • このページの最終更新日時は 2023年8月23日 (水) 07:23 です。
    • コンテンツは、特に記載されていない限り、CC BY-SA 4.0のもとで利用可能です。
    • プライバシー・ポリシー
    • Wiktionaryについて
    • 免責事項
    • 行動規範
    • 開発者
    • 統計
    • Cookieに関する声明
    • 利用規約
    • デスクトップ