dây
ベトナム語
編集発音
編集名詞
編集派生語
編集- dây giày
- cầm đã bén dây
- dắt dây
- dây bọc
- dây cà dây muống
- dây cà ra dây muống
- dây cáp
- dây chằng
- dây chun
- dây chuyền
- dây cót
- dây cung
- dây dẫn
- dây dính
- dây dọi
- dây dợ
- dây dưa
- dây dướng
- dây đất
- dây điện
- dây gắm
- dây kẽm gai
- dây khoá kéo
- dây leo
- dây lưng
- dây mát
- dây máu ăn phần
- dây mơ rễ má
- dây mũi
- dây mực
- dây nguội
- dây nhợ
- dây nói
- dây nóng
- dây nối đất
- dây óng
- dây pha
- dây rút
- dây sống
- dây thần kinh
- dây thép
- dây thép gai
- dây thiều
- dây thun
- dây tiếp địa
- dây tóc
- dây trần
- dây trời
- dây xích
- dứt dây phong trần
- đầu dây mối dợ
- đầu dây mối nhợ
- đường dây
- đường dây nóng
- đường dây tải điện
- già néo đứt dây
- giật dây
- khố dây
- lây dây
- lên dây
- nhà dây thép
- nhảy dây
- phản ứng dây chuyền
- pháo dây
- rút dây động rừng
- sán dây
- sắn dây
- thước dây