ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
今すぐ寄付する
If this site has been useful to you, please give today.
Wiktionaryについて
免責事項
検索
danh
言語
ウォッチリストに追加
編集
đanh
および
đánh
も参照。
ベトナム語
編集
漢字
編集
眳
:
danh
,
huyễn
,
thuấn
洺
:
danh
,
minh
名
:
quanh
,
ranh
,
danh
茗
:
mính
,
danh
争
:
tranh
,
chanh
,
tránh
,
danh
爭
:
dành
,
giành
,
tranh
,
chanh
,
dềnh
,
giầnh
,
gianh
,
tránh
,
danh
,
ganh
名詞
編集
danh
【
名
】
名前
(
なまえ
)
名声