ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
đánh
言語
ウォッチリストに追加
編集
danh
および
đanh
も参照。
ベトナム語
編集
漢字
編集
打
:
đánh
,
đứa
,
tranh
,
đử
,
đả
,
dừng
頂
:
hảng
,
đánh
,
đỉnh
,
đính
,
điếng
,
đảnh
,
đứng
,
đuểnh
𢱏
:
đánh
動詞
編集
đánh
【
𢱏
】
叩く
、
打撃
をする。
(
音楽
)
楽器
を
演奏
する。