ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
hiệu
言語
ウォッチリストに追加
編集
目次
1
ベトナム語
1.1
発音
1.2
名詞:號
1.2.1
派生語
1.2.2
参照
1.3
名詞:校
ベトナム語
編集
発音
編集
(
ハノイ
)
IPA
(
?
)
:
[hiəw˧˨ʔ]
(
フエ
)
IPA
(
?
)
:
[hiw˨˩ʔ]
(
ホーチミン
)
IPA
(
?
)
:
[hiw˨˩˨]
名詞:號
編集
hiệu
【
號
】
(複合語で)
店
(
みせ
)
。
記号
、
符号
。
信号
。
派生語
編集
cửa hiệu
hiệu sách
hiệu thuốc
thương hiệu
nhãn hiệu
kí hiệu
danh hiệu
ám hiệu
tín hiệu
số hiệu
phù hiệu
biển hiệu
dấu hiệu
biệt hiệu
hiệu triệu
niên hiệu
hiệu lệnh
báo hiệu
bút hiệu
chính hiệu
huy hiệu
khẩu hiệu
miếu hiệu
pháo hiệu
参照
編集
cửa hàng
tiệm
quán
名詞:校
編集
hiệu
【
校
】
(
数学
)
引き算
の
結果
、
差
。