ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
nhiễm
言語
ウォッチリストに追加
編集
目次
1
ベトナム語
1.1
発音
1.2
動詞
1.2.1
派生語
ベトナム語
編集
発音
編集
(
ハノイ
)
IPA
(
?
)
:
[ɲiəm˦ˀ˥]
(
フエ
)
IPA
(
?
)
:
[ɲiəm˧˨]
(
ホーチミン
)
IPA
(
?
)
:
[ɲim˨˩˦]
動詞
編集
nhiễm
【
染
】
(
病理学
)
罹
(
かか
)
る。
派生語
編集
bội nhiễm
cảm nhiễm
lây nhiễm
miễn nhiễm
nhiễm bệnh
nhiễm điện
nhiễm độc
nhiễm khuẩn
nhiễm sắc thể
nhiễm thể
nhiễm trùng
nhiễm từ
nhiễm xạ
ô nhiễm
sơ nhiễm
tái nhiễm
tập nhiễm
thâm nhiễm
thể nhiễm sắc
tiêm nhiễm
viêm nhiễm
xâm nhiễm