trắng
ベトナム語
編集語源
編集中期ベトナム語 tlắng < ベト・ムオン祖語 *k-laŋʔ < モンクメール祖語 *klaŋʔ ~ *kla(a)ŋ
発音
編集形容詞
編集- (色) 白い。
派生語
編集- ăn trắng mặc trơn
- cá mè trắng
- cá trắm trắng
- cái chết trắng
- cát lầm ngọc trắng
- cờ trắng
- cúc trắng
- đậu trắng
- đổi trắng thay đen
- đồng trắng nước trong
- gạo trắng nước trong
- gấu trắng
- giấm trắng
- giấy trắng mực đen
- hà thủ ô trắng
- hai bàn tay trắng
- khoán trắng
- khủng bố trắng
- lo bò trắng răng
- lòng trắng
- máu trắng
- mất trắng
- nói trắng ra
- nốt trắng
- nước trắng
- phiếu trắng
- rượu trắng
- sách trắng
- tay trắng
- than trắng
- trăng trắng
- trắng án
- trắng bạch
- trắng bệch
- trắng bóc
- trắng bong
- trắng bốp
- trắng dã
- trắng đen
- trắng hếu
- trắng lôm lốp
- trắng lốp
- trắng mắt
- trắng muốt
- trắng ngà
- trắng ngần
- trắng nhởn
- trắng nõn
- trắng nuột
- trắng ởn
- trắng phau
- trắng phau phau
- trắng phếch
- trắng phếu
- trắng tay
- trắng tinh
- trắng toát
- trắng trẻo
- trắng trong
- trắng trơn
- trắng trợn
- trắng xoá
- trinh trắng
- trong giá trắng ngần
- trong trắng
- tròng trắng
- vàng trắng
- vành đai trắng