ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
カテゴリ
:
ベトナム語 ベト・ムオン祖語由来
言語
ウォッチリストに追加
編集
カテゴリ
>
言語
>
ベトナム語
>
語源
>
他言語由来
>
ベト・ムオン祖語由来
カテゴリ
>
語源
>
由来
>
ベト・ムオン祖語由来
>
ベトナム語
カテゴリ「ベトナム語 ベト・ムオン祖語由来」にあるページ
このカテゴリには 52 ページが含まれており、そのうち以下の 52 ページを表示しています。
A
ác
B
bạc
C
cá
cát
chết
chim
chùm
cỏ
cu
cuối
D
đá
dê
G
ghét
giá
giấy
gừng
H
hổ
K
khói
kiến
L
lên
M
mặc
mắt
máu
miệng
mới
mũi
N
năm
ngả
ngon
nhà
nhác
nỏ
nuôi
O
ở
óc
ớt
Q
quay
R
răng
rồng
ruồi
S
sáng
sông
sữa
T
thảo
tóc
trắng
tre
trời
trồng
trứng
U
uống
V
về