2017年11月14日 (火)
- 01:572017年11月14日 (火) 01:57 差分 履歴 +76 細 日曜日 →{{trans}}: ベトナム語: Chủ nhật (vi), Chủ Nhật (vi)
2017年11月12日 (日)
- 10:392017年11月12日 (日) 10:39 差分 履歴 +14 細 Tuesday →{{trans}}: ベトナム語: thứ Ba
- 10:382017年11月12日 (日) 10:38 差分 履歴 +15 細 Monday →{{trans}}: ベトナム語: thứ Hai
2017年11月11日 (土)
- 01:072017年11月11日 (土) 01:07 差分 履歴 +31 細 科学 →訳語: ベトナム語: khoa học
2017年11月10日 (金)
- 00:312017年11月10日 (金) 00:31 差分 履歴 +58 細 百科事典 →{{trans}}: ベトナム語: bách khoa từ điển, từ điển bách khoa
- 00:192017年11月10日 (金) 00:19 差分 履歴 +35 細 百科事典 →{{trans}}: ベトナム語: bách khoa toàn thư
2017年11月9日 (木)
- 15:412017年11月9日 (木) 15:41 差分 履歴 +83 細 辞書 →{{trans}}: ベトナム語: từ điển (vi), tự điển
- 15:262017年11月9日 (木) 15:26 差分 履歴 +44 細 辞典 →{{trans}}: ベトナム語: từ điển, tự điển
- 07:252017年11月9日 (木) 07:25 差分 履歴 +59 細 生物学 →{{trans}}: ベトナム語: sinh vật học, sinh học
2017年11月8日 (水)
- 12:052017年11月8日 (水) 12:05 差分 履歴 +47 細 古細菌 →{{trans}}: ベトナム語: cổ khuẩn, vi khuẩn cổ
- 11:592017年11月8日 (水) 11:59 差分 履歴 +36 細 温室効果ガス →{{trans}}: ベトナム語: khí nhà kính
- 11:432017年11月8日 (水) 11:43 差分 履歴 +116 細 地球温暖化 →{{trans}}: ベトナム語 : ấm lên toàn cầu, nóng lên toàn cầu, hâm nóng toàn cầu