- 御: ngự, ngữ, nhạ, huyến
- 郚: ngữ
- 圄: ngữ, vũ
- 龉: ngữ
- 禦: ngự, ngữ, nhạ
- 圉: ngự, ngữ, vũ
- 语: ngứ, ngự, ngữ
- 齬: ngữ
- 䦜: ngữ
- 鋙: ngữ, ngô
- 敔: ngữ
- 衙: nha, ngữ
- 铻: ngữ, ngô
- 語: ngứ, ngự, ngữ, ngỡ, ngợ, ngửa, ngứa
- 嶼: dư, tự, ngữ, dữ, dự
- 峿: ngữ, ngô
- 籞: ngữ
ngữ【語】
- 言語。
ngữ
- 節度。
ngữ
- いやしい男。