ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
xuất
言語
ウォッチリストに追加
編集
目次
1
ベトナム語
1.1
発音
1.2
動詞
1.2.1
派生語
1.2.2
参照
ベトナム語
編集
発音
編集
(
ハノイ
)
IPA
(
?
)
:
[swət̚˧˦]
(
フエ
)
IPA
(
?
)
:
[swək̚˦˧˥]
(
ホーチミン
)
IPA
(
?
)
:
[s⁽ʷ⁾ək̚˦˥]
動詞
編集
xuất
【
出
】
出
(
だ
)
す。
支
(
し
)
払
(
はら
)
う。
派生語
編集
chế xuất
đăng xuất
đề xuất
diễn xuất
đột xuất
kiệt xuất
sản xuất
trục xuất
xuất bản
xuất cảng
xuất cảnh
xuất chinh
xuất chúng
xuất dương
xuất gia
xuất giá
xuất hiện
xuất huyết
xuất khẩu
xuất nhập cảnh
xuất phát
xuất sắc
xuất siêu
xuất thân
xuất trình
xuất viện
xuất xứ
参照
編集
ra