• ホーム
  • おまかせ表示
  • ログイン
  • 設定
今すぐ寄付する If this site has been useful to you, please give today.
  • Wiktionaryについて
  • 免責事項
ウィクショナリー日本語版

đốt

  • 言語
  • ウォッチリストに追加
  • 編集

目次

  • 1 ベトナム語
    • 1.1 漢字
    • 1.2 発音
    • 1.3 名詞
    • 1.4 動詞

ベトナム語

編集

漢字

編集
  • 咄: muội, đột, đoát, đốt
  • 朏: phỉ, khốt, đốt
  • 柮: đoá, nột, đốt
  • 胐: khốt, đốt
  • 饳: đột, đốt
  • 噸: đốn, đốt
  • 飿: đột, đốt
  • 茁: đốt, chuất, truất
  • 焠: tụy, sột, đốt, trui, sốt, tôi, thối
  • 訥: nột, đốt, nốt, dốt, nói, nuốt
  • 𦝬: đốt, ruột, nhót, nhọt
  • 吨: dộn, đốn, đốt, dồn, xồn, đùn, rộn, đồn
  • 炪: đốt, sốt, chuốt
  • 揬: đụt, rụt, đốt, đút, tọt, đột, dụt, thụt, thọt, rút, trọt
  • 󰅽: đốt
  • 𤋿: đốt
  • 葖: đốt, đột, đọt, nhút, đót
  • 𤒘: đuốc, đốt, đúc
  • 𦵛: đốt
  • 𥯝: đụt, sột, đốt, đọt, sọt
  • 𤈜: chấy, đốt, cháy, giỏi, chói
  • 𢱞: đốt

発音

編集
  • (ハノイ) IPA(?): [ʔɗot̚˧˦]
  • (フエ) IPA(?): [ʔɗok̚˦˧˥]
  • (ホーチミン) IPA(?): [ʔɗok̚˦˥]

名詞

編集

đốt【𥯝】

  • 木(き)や竹(たけ)の節(ふし)。
  • (解剖学) 関節。
  • (動物学) 環形動物の体節。

動詞

編集

đốt【焠】

  • 燃(も)やす。
「https://ja.wiktionary.org/w/index.php?title=đốt&oldid=1836928」から取得
最終更新: 2023年10月24日 (火) 17:09

言語

    • English
    • Na Vosa Vakaviti
    • Français
    • Kurdî
    • Malagasy
    • Polski
    • Tiếng Việt
    • 中文
    ウィクショナリー日本語版
    • Wikimedia Foundation
    • Powered by MediaWiki
    • このページの最終更新日時は 2023年10月24日 (火) 17:09 です。 ページはParsoidによってレンダリングされました。
    • コンテンツは、特に記載されていない限り、CC BY-SA 4.0のもとで利用可能です。
    • プライバシー・ポリシー
    • Wiktionaryについて
    • 免責事項
    • 行動規範
    • 開発者
    • 統計
    • Cookieに関する声明
    • 利用規約
    • デスクトップ