đốt
ベトナム語
編集漢字
編集- 咄: muội, đột, đoát, đốt
- 朏: phỉ, khốt, đốt
- 柮: đoá, nột, đốt
- 胐: khốt, đốt
- 饳: đột, đốt
- 噸: đốn, đốt
- 飿: đột, đốt
- 茁: đốt, chuất, truất
- 焠: tụy, sột, đốt, trui, sốt, tôi, thối
- 訥: nột, đốt, nốt, dốt, nói, nuốt
- 𦝬: đốt, ruột, nhót, nhọt
- 吨: dộn, đốn, đốt, dồn, xồn, đùn, rộn, đồn
- 炪: đốt, sốt, chuốt
- 揬: đụt, rụt, đốt, đút, tọt, đột, dụt, thụt, thọt, rút, trọt
- : đốt
- 𤋿: đốt
- 葖: đốt, đột, đọt, nhút, đót
- 𤒘: đuốc, đốt, đúc
- 𦵛: đốt
- 𥯝: đụt, sột, đốt, đọt, sọt
- 𤈜: chấy, đốt, cháy, giỏi, chói
- 𢱞: đốt
発音
編集名詞
編集đốt【𥯝】
動詞
編集đốt【焠】
- 燃やす。