ホーム
おまかせ表示
ログイン
設定
寄付
Wiktionaryについて
免責事項
検索
カテゴリ
:
ベトナム語 軍事
言語
ウォッチリストに追加
編集
カテゴリ
>
言語
>
ベトナム語
>
社会
>
軍事
カテゴリ
>
分野
>
社会
>
軍事
>
ベトナム語
下位カテゴリ
このカテゴリには下位カテゴリ 3 件が含まれており、そのうち以下の 3 件を表示しています。
*
ベトナム語 軍隊の階級
(34頁)
ベトナム語 軍艦
(16頁)
ベトナム語 武器
(3カテゴリ、24頁)
カテゴリ「ベトナム語 軍事」にあるページ
このカテゴリには 165 ページが含まれており、そのうち以下の 165 ページを表示しています。
*
quân sự
軍事
B
biên phòng
邊防
binh
兵
binh đội
兵隊
binh sĩ
兵士
兵役
兵力
bộ binh
步兵
bộ đội
部隊
C
cảnh sát biển
警察𤅶
cảnh sát quân sự
警察軍事
chi đội
chiến
戰
chiến hạm
chiến thuyền
chiến tranh
戰爭
cơ động
機動
工兵
工兵隊
D
đại đội
大隊
địch quân
敵軍
diễn tập
演習
động viên
動員
G
giới nghiêm
戒嚴
H
hải phòng
海防
hải quân
海軍
hải quân lục chiến
海軍陸戰兵
hàng phục
降服
砲兵
hiến binh
憲兵
hiệp sĩ
俠士
K
không quân
空軍
kị binh
kị sĩ
騎士
kỵ binh
騎兵
kỵ sĩ
L
lính thủy đánh bộ
long kị binh
long kỵ binh
龍騎兵
long phượng
lữ đoàn
旅團
lực lượng biên phòng
力量邊防
lực lượng phòng
力量防
lục quân
陸軍
陸戰兵
M
mặt trận
𩈘陣
N
nghĩa bình
義兵
P
phản gián
反間
pháo binh
phòng điệp
防諜
phòng không
防空
phù hiệu
符號
Q
quân
軍
quân bị
軍備
軍警
quân cảnh
quân đoàn
軍團
quân đội
軍隊
軍用
quân nhân
軍人
quân phí
軍費
quân phục
軍服
quan quân
官軍
quân trang
軍裝
quân y
軍醫
quốc phòng
國防
S
士兵
soái
帥
sư đoàn
師團
T
tân binh
新兵
tàu chiến
tham mưu
參謀
thám tử
探子
thống chế
統制
水軍
thủy quân lục chiến
tiền tuyến
前線
tiến công
進攻
tiến quân
進軍
tiểu đoàn
小團
tiểu đội
小隊
tổng tư lệnh
總司令
triệt binh
撤兵
trinh thám
偵探
trưng binh
徵兵
trung đoàn
中團
trung đội
中隊
tư lệnh
司令
tù binh
囚兵
tự vệ đội
自衛隊
tuần duyên
巡沿
V
vũ lực
武力
vũ trang
武裝
支
支隊