カテゴリ:ベトナム語 名詞
カテゴリ「ベトナム語 名詞」にあるページ
このカテゴリには 5,505 ページが含まれており、そのうち以下の 200 ページを表示しています。
(前のページ) (次のページ)A
- ác
- 惡
- 鵶
- ác mộng
- 惡夢
- ác ý
- 惡意
- actini
- ai điếu
- 哀悼
- ai nấy
- 埃乃
- ái thê
- 愛妻
- ái tình
- 愛情
- âm
- 音
- âm cực
- 陰極
- 陰陽
- âm dương
- âm dương đạo
- Âm Dương Đạo
- 陰陽道
- âm dương lịch
- 陰陽曆
- âm hạch
- 陰核
- âm hưởng
- 音響
- âm lịch
- 陰曆
- âm mưu
- 陰謀
- âm nhạc
- 音樂
- ám hiệu
- 暗號
- ẩm thực
- 飲食
- amerixi
- ân
- 恩
- ăn chay
- 𩛖齋
- ân huệ
- 恩惠
- ân nhân
- 恩人
- an ổn
- 安穩
- ân tình
- 恩情
- an tĩnh
- 安靜
- an toàn
- 安全
- 案
- 印
- án kiện
- 案件
- ấn tượng
- 印象
- ẩn dụ
- 隱喻
- ang
- 𤮃
- anh
- 英
- anh em
- 英㛪
- anh hùng
- 英雄
- anh trai
- 英𤳆
- anh tuấn
- 英俊
- ánh
- 暎
- ánh sáng
- 暎𤏬
- ảnh
- 影
- ảnh hưởng
- 影響
- antimon
- 𬇚
- 袄
- 襖
- áo cưới
- 襖𡠣
- áo dài
- 襖𨱽
- áo làm việc
- 襖爫役
- áo lễ
- 襖禮
- áo lót
- 襖律
- áo mưa
- 襖𩅹
- áo ngực
- 襖𦞐
- áo tây
- 襖西
- ảo ảnh
- 幻影
- ảo giác
- 幻覺
- ảo hoặc
- 幻惑
- áp giác
- 壓覺
- áp lực
- 壓力
- Ất Hợi
- 乙亥
- Ất Sửu
- 乙丑
- atatin
- ấu nhi
- 幼兒
- ấu niên
- 幼年
- ấu trĩ viên
- 幼稚園
- ấu trùng
- 幼蟲
- axít béo
B
- bá quyền
- 霸權
- bả
- bắc
- 北
- bắc cực
- 北極
- 北極光
- Bắc Giải
- 北蟹
- bác học
- 博學
- bắc nam
- 北南
- bác sĩ
- 博士
- bạc
- 鉑
- bách hóa
- 百貨
- bách khoa
- 百科
- bách tính
- 百姓
- bạch hổ
- Bạch Hổ
- 白虎
- bạch huyết cầu
- 白血球
- bạch kim
- 白金
- bạch long
- 白龍
- bạch phiến
- 白片
- bài hát
- 排欱
- 俳優
- bài ưu
- ban
- 班
- 𬮜
- ban đêm
- 班𡖵
- ban ngày
- 班𣈜
- bần dân
- 貧民
- bàn long
- 蟠龍
- bán đảo
- 半島
- bản chất
- 本質
- bản đen
- 板𪓇
- bản đồ
- 版圖
- bản năng
- 本能
- bản thân
- 本身
- bản tính
- 本性
- bạn
- 伴
- bận
- 絆
- bạn gái
- 伴𡛔